Có 2 kết quả:

阿尔巴尼亚 ā ěr bā ní yà ㄦˇ ㄅㄚ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ阿爾巴尼亞 ā ěr bā ní yà ㄦˇ ㄅㄚ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ

1/2

Từ điển phổ thông

nước Albani

Từ điển phổ thông

nước Albani